Mô tả
Cảm biến PSA-1-RC1/8 Autonics. Sản phẩm Cảm biến áp suất PSA Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics.
Bảng thông số kỹ thuật Cảm biến PSA-1-RC1/8 Autonics
Loại áp suất |
Áp suất tương đối | |||||
Áp suất chân không | Áp suất tiêu chuẩn | Áp suất hỗn hợp | ||||
Model※1 | Ngõ ra NPN cực thu hở |
PSA-V01- PSB-V01- PSB-V01C- | PSA-01- PSB-01- PSB-01C- | PSA-1- PSB-1- PSB-1C- | PSA-C01- PSB-C01- PSB-C01C- | |
Ngõ ra PNP cực thu hở |
PSA-V01P- PSB-V01P- PSB-V01CP- | PSA-01P- PSB-01P- PSB-01CP- | PSA-1P- PSB-1P- PSB-1CP- | PSA-C01P- PSB-C01P- PSB-C01CP- | ||
Dải áp suất định mức | 0.0 đến -101.3kPa | 0.0 đến 100.0kPa | 0.0 đến 1,000kPa | -100.0 đến 100.0kPa | ||
Dải áp suất hiển thị và cài đặt | 5.0 đến -101.3kPa | -5.0 đến 110.0kPa | -50 đến 1,100kPa | -101.2 đến 110.0kPa | ||
Dải áp suất tối đa | Gấp 2 lần áp suất định mức | 1.5 lần áp suất định mức | 2 lần áp suất định mức | |||
Đối tượng đo | Không khí, khí không ăn mòn | |||||
Nguồn cấp | 12-24VDCᜡ ±10% (đỉnh nhiễu: max. 10%) | |||||
Dòng điện tiêu thụ | Max. 50mA | |||||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra NPN hoặc ngõ ra PNP cực thu hở • Điện áp tải: max. 30VDCᜡ • Dòng điện tải: max. 100mA • Điện áp dư – NPN: max. 1VDCᜡ, PNP: max. 2VDC |
|||||
Độ trễ※2 | Cố định 1 đơn vị (2 đơn vị đối với đơn vị psi) | Cố định 2 đơn vị | ||||
Lỗi lặp lại | ±0.2% F.S. ±1 đơn vị | ±0.2% F.S. ±2 đơn vị | ||||
Thời gian đáp ứng | Có thể chọn mức 2.5ms, 5ms, 100ms, 500ms | |||||
Mạch bảo vệ | Có mạch bảo vệ chống quá dòng do ngắn mạch ngõ ra | |||||
Ngõ ra analog | • Điện áp ra: 1-5VDCᜡ ±2% F.S. • Điểm không: khoảng 1VDCᜡ ±2% F.S. • Biên độ: khoảng 4VDCᜡ ±2% F.S. • Độ tuyến tính: khoảng ±2% F.S. • Độ phân giải: khoảng 1/200 • Trở kháng ngõ ra: 1kΩ |
|||||
Màn hình hiển thị | 3½ số | |||||
Phương pháp hiển thị | Màn hình LED 7 đoạn | |||||
Đơn vị hiển thị tối thiểu | 1 đơn vị (đơn vị psi: cố định 2 đơn vị) | 2 đơn vị | ||||
Đơn vị hiển thị | kPa, kgf/cm2 , bar, psi, mmHg, mmH2O, inHg | kPa, kgf/cm2, bar, psi | kPa, kgf/cm2, bar, psi, mmHg, mmH2O, inHg | |||
Sai số hiển thị | 0 đến 50℃: max. ±1% F.S., từ -10 đến 0℃ : max. ±2% F.S. | |||||
Môi trường |
Nhiệt độ | Vận hành: từ -10 đến 50℃, bảo quản: từ -20 đến 60℃ | ||||
Độ ẩm | Vận hành: từ 35 đến 85%RH, bảo quản: từ 35 đến 85%RH | |||||
Độ rung cho phép | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ | |||||
Chất liệu | • PSA – Vỏ trước, sau: Polycarbonate (chèn kính), đầu vào áp suất: kẽm đúc (Zn) • PSB – Vỏ, đầu vào áp suất, vỏ bọc bảo vệ: IX EF • PSB-C – Vỏ, đầu vào áp suất, vỏ bọc bảo vệ: IXEF |
|||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP40 (tiêu chuẩn IEC) | |||||
Dây cáp | Loại có dây cáp | Ø4mm, 5 dây, 2m (AWG24, đường kính lõi: 0.08mm, số lõi: 40, đường kính vỏ cách điện: Ø1mm) | ||||
Loại có giắc cắm | 5 dây, 3m (AWG24, đường kính vỏ cách điện: Ø1mm) | |||||
Chứng nhận | ||||||
Khối lượng※3 | • PSA: khoảng 200g (khoảng 120g) • PSB: khoảng 160g (khoảng 70g) • PSB-C: khoảng 160g (khoảng 70g) |
※1: ‘ ‘ biểu thị loại đầu vào áp suất, hãy tham khảo mục ‘ Thông tin đặt hàng’.
※2: Ở chế độ ngõ ra có độ trễ, giá trị này có thể thay đổi.
※3: Tổng khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※F.S.: Áp suất định mức.
※Độ trễ có thể có sai số ±1 chữ số do đổi đơn vị.
※Thông số kỹ thuật của đầu vào áp suất được ghi ở mặt trên của vỏ.
※Các thông số ở mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng